A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
caq poa
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- Động từ:  ăn cơm
 Ví dụ:

caq poa sam jam chùa jìang.: Ăn cơm với thịt heo ngon.

Câu sử dụng từ:
  • caq poa sam jam chùa jìang.: Ăn cơm với thịt heo ngon.
  • dleq ìh ùh ĩnh caq poa?: Sao anh không muốn ăn cơm?
  • ìh caq poa sam cleq.: Anh ăn cơm với gì?
  • ìh khôi caq poa 'nhòq ?: Anh ăn cơm chưa?
  • ìh khôi caq poa 'nhòq?: Anh ăn cơm chưa?
 Từ liên quan:
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 56  Đang truy cập:
  • 190.343  Tổng lượt: