Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
benh
Phát âm:
-
Danh từ
: Bánh
Từ đồng nghĩa:
beng
Từ liên quan:
dha 'yoang vêq kaq: quá trình làm ăn, cuộc sống
dhênh pêt loang: Tết trồng cây
dhôp hanăng: mái nhà mồ
căn pa'rong: Giàu có
caq 'mau neo: cơm mới
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
alacq ka'roh
apây
beng
biaq ngai
can kiêc
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
98
Đang truy cập:
77.042
Tổng lượt: