Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
cong
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: vòng tay
Ví dụ:
mòiq ngai talỉh tagoh cong.: Một người rớt gảy cánh tay.
Câu sử dụng từ:
mòiq ngai talỉh tagoh cong.:
Một người rớt gảy cánh tay.
Từ liên quan:
kachoi: hát cúng
mot poa: cơm nắm
poa: cơm
rêh vroac: gảy đàn Vroac
caq poa: ăn cơm
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
alacq ka'roh
beng
benh
biaq ngai
can kiêc
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
14
Đang truy cập:
317.709
Tổng lượt: