Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
padhêu
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: củ gừng núi, củ riềng
Từ liên quan:
jôh 'mau: mổ (gà mổ thóc)
ro h'mung: rõ gà trống
a'rech: giống
grâng: cái càng (cua)
'nhroh: xúc cá
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
29
Đang truy cập:
890.346
Tổng lượt: