-
Danh từ: Thịt
Ví dụ:
au loq ĩnh caq jam jìu dìqq jaq.: Tôi thèm thịt mang lắm
Câu sử dụng từ:- au loq ĩnh caq jam jìu dìqq jaq.: Tôi thèm thịt mang lắm
- au uh caq jam capơ.: tôi không ăn được thịt trâu.
- caq po sam jam ia jìang.: Ăn bí đao với thịt gà ngon lắm.
- caq poa sam jam chùa jìang.: Ăn cơm với thịt heo ngon.
- dỉq ca plài bùi caq jam capò, bo, chùa.: Cả làng vui ăn trâu, ăn bò, ăn heo.
- jam joi jiàng caq dỉq jaq.: Thịt nay ngon lắm.
- mơi oh hakep jam: Mời em gắp thịt
- voac caq jam chua hadhai jah: Ông ăn thịt heo có được không.
Từ liên quan: