Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ro h'mung
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: rõ gà trống
Từ liên quan:
catăp: trứng
jôh 'mau: mổ (gà mổ thóc)
mit: mít
htăp: trứng
pa neang: cau
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
41
Đang truy cập:
167.529
Tổng lượt: