Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ia h'mung
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: gà trống
Ví dụ:
vâ ia h'mung: Tiếng gáy gà trống
Câu sử dụng từ:
vâ ia h'mung:
Tiếng gáy gà trống
Từ gần nghĩa:
ia vri h'mung: gà trống rừng
Từ liên quan:
quai: khoai
pliêng: hạt
a'roong: đót
manuh: vỏ trấu (manuh 'mau)
chôi 'mau: tỉa lúa
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
67
Đang truy cập:
889.529
Tổng lượt: