-
Danh từ: Gà
Ví dụ:
caq po sam jam ia jìang.: Ăn bí đao với thịt gà ngon lắm.
Câu sử dụng từ:- caq po sam jam ia jìang.: Ăn bí đao với thịt gà ngon lắm.
- hacung ia cuc: Cái miệng (mỏ) gà to
- vâ ia h'mung: Tiếng gáy gà trống
Từ gần nghĩa:
Từ liên quan: