Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
catăp
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: trứng
Từ liên quan:
katem: con cua
padhêu: củ gừng núi, củ riềng
'mau ruông: lúa ruộng
pliêng: hạt
câyq 'mau ruông: cấy lúa nước
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
66
Đang truy cập:
741.377
Tổng lượt: