Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
catăp
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: trứng
Từ liên quan:
chôi 'mau: tỉa lúa
mit: mít
padhêu: củ gừng núi, củ riềng
ka xoong: con tôm
jêch: Rẫy
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
181
Đang truy cập:
77.542
Tổng lượt: