Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
gu kalô
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: nam (phái nam)
Từ liên quan:
gơn muh: đỏ mũi
linh: chiến sĩ, lính chiến
rapet: lưỡi
ku krâng: đầu gối
kleac: bụng
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
au
bôq đôiq
dhaq oh
dheac gông wi
đheac wi
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
104
Đang truy cập:
77.766
Tổng lượt: