Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
gông wuăng
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: miền núi, vùng núi
Từ đồng nghĩa:
gông wăng
Từ liên quan:
aniêng: diện tích (nhà, ruộng, rẫy)
dha xroq: buổi sáng
gông wăng: núi, vùng núi, miền quê
beo: Beo, báo
cala: Tre
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
aniêng
beo
cala
dha xêq
dha xroq
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
221
Đang truy cập:
77.613
Tổng lượt: