Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
gông wuăng
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: miền núi, vùng núi
Từ đồng nghĩa:
gông wăng
Từ liên quan:
gông wăng: núi, vùng núi, miền quê
aniêng: diện tích (nhà, ruộng, rẫy)
dha xêq: buổi tối
điên: điện
penh: bắn
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
aniêng
cala
dha măng
dha xêq
dha xroq
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
28
Đang truy cập:
183.914
Tổng lượt: