Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
điên
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: điện
Từ liên quan:
aniêng: diện tích (nhà, ruộng, rẫy)
beo: Beo, báo
wăng: Núi
cala: Tre
dha xêq: buổi tối
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
aniêng
beo
cala
dha xêq
dha xroq
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
106
Đang truy cập:
77.082
Tổng lượt: