Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
điên
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: điện
Từ liên quan:
ka dêu uinh: củ gừng núi
aniêng: diện tích (nhà, ruộng, rẫy)
dha xroq: buổi sáng
cala: tre
rôm: rừng
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
aniêng
cala
dha măng
dha xêq
dha xroq
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
56
Đang truy cập:
890.717
Tổng lượt: