Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
'mau
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: Lúa
Từ đồng nghĩa:
'mao
Từ gần nghĩa:
'mau jêch: lúa rẫy
'mau ruông: lúa ruộng
Từ liên quan:
chea: chồn cheo
padhêu: củ gừng núi, củ riềng
grâng: cái càng (cua)
mit: mít
ka dreang ia: chuồng gà
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
113
Đang truy cập:
77.226
Tổng lượt: