Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
'mau
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: Lúa
Câu sử dụng từ:
au sot 'mau.:
Tôi đang suốt lúa.
beq _bèn renh aiaq teo haq.:
Mình mau theo lối nó
beq bèn renh hlài.:
Chúng ta mau mau về.
ìh capốch renh au ùh têm tàng.:
Anh nói mau quá tôi nghe chưa kịp.
ìh loq ĩnh sot 'mau ùh?:
Bà thích suốt lúa không?
tàng cap tì loh hmau.(...habau):
Cắn tay mình có vết thương.
ùh, au cadàu yêu renh ca gèh.:
Không có, tao chạy mau hơn mày.
Từ đồng nghĩa:
'mao
Từ gần nghĩa:
'mau jêch: lúa rẫy
'mau ruông: lúa ruộng
Từ liên quan:
câyq 'mau ruông: cấy lúa nước
jôh: mổ (gà mổ thóc)
ia canh: gà mái
kapơ: trâu
'mau ruông: lúa ruộng
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
39
Đang truy cập:
163.884
Tổng lượt: