Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
gơh muh măt
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
: hồng (đỏ) mặt mũi
Từ liên quan:
linh: chiến sĩ, lính chiến
kon nga: trẻ sơ sinh
nơih: trái tim
đheac wi: nước ngoài
ha công: cái miệng
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
au
bôq đôiq
dhaq oh
dheac gông wi
đheac wi
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
37
Đang truy cập:
186.882
Tổng lượt: