Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ku krâng
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: đầu gối
Từ liên quan:
gu kalô: nam (phái nam)
manoh: ý thức, suy nghĩ
ha drơ măt: khuôn mặt
ku king: cùi chỏ
kloc: cái rốn
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
au
bôq đôiq
dhaq oh
dheac gông wi
đheac wi
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
34
Đang truy cập:
890.775
Tổng lượt: