Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ha công
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: cái miệng
Ví dụ:
rih truh haneng loh eng ha công:
Sống đến răng ra khỏi miệng
Câu sử dụng từ:
rih truh haneng loh eng ha công:
Sống đến răng ra khỏi miệng
Từ liên quan:
ha drơ, 'mu: bộ mặt, hình ảnh
gu kalô: nam (phái nam)
kleac: bụng
kiêng: càng, cái cằm
moiq toq con: một đứa con
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
au
bôq đôiq
dhaq oh
dheac gông wi
đheac wi
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
76
Đang truy cập:
729.747
Tổng lượt: