Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
rup ka
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Động từ
: bắt cá
Từ liên quan:
xot 'mau jêch: suốt lúa rẫy
pliêng tơh: hạt đậu
jôh 'mau: mổ (gà mổ thóc)
padhêu: củ gừng núi, củ riềng
jêch: Rẫy
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
86
Đang truy cập:
887.726
Tổng lượt: