Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
rup ka
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Động từ
: bắt cá
Từ liên quan:
quai gon: củ mỳ
mit: mít
quai: khoai
'mau: Lúa
chôi 'mau: tỉa lúa
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
24
Đang truy cập:
184.062
Tổng lượt: