-
Danh từ: rừng
Ví dụ:
beq bèn mòt ta rôm.: Chúng ta đi vào rừng.
Câu sử dụng từ:- beq bèn mòt ta rôm.: Chúng ta đi vào rừng
- gêh vroq lêq dhôq wuêq ju rôm?: Bạn làm gì để giữ rừng?
- joi cadàu mòt ta rôm.: Con nay chạy vô rừng.
- rôm i vâc ynêq loang uh?: Trồng có nhiều loại không?
- tinh gêh i wuăng rôm uh?: Tỉnh của bạn có rừng không?
Từ liên quan: