Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
rôm
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: rừng
Ví dụ:
beq bèn mòt ta rôm.:
Chúng ta đi vào rừng.
Câu sử dụng từ:
rôm i vâc ynêq loang uh?:
Trồng có nhiều loại không?
tinh gêh i wuăng rôm uh?:
Tỉnh của bạn có rừng không?
Từ liên quan:
wăng: Núi
dha xroq: buổi sáng
gông wăng: núi, vùng núi, miền quê
beo: Beo, báo
cala: Tre
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
aniêng
beo
cala
dha xêq
dha xroq
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
96
Đang truy cập:
77.030
Tổng lượt: