Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
Tiếng Hrê
Tra cứu
Sắp xếp gần đúng
Sắp xếp theo alphabet
Tìm chính xác từ
Tìm kiếm nâng cao
wia hangai:
tránh xa
reang uinh:
tia lửa, ánh lửa
riah loang:
rễ cây
ia h'mung:
gà trống
i toq biaq:
chỉ có ít
'mâng tau:
thế kia
oi ta châm:
ở dưới kia
ia vri căn:
gà mái rừng
dhuinh hrin:
lâu (dùng dhuinh là khi so với thời gian, sự kiện)
taneh dheac:
đất nước, quốc gia
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[có 90 dòng]
THỐNG KÊ TRUY CẬP
27
Đang truy cập:
240.237
Tổng lượt: