Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
Tiếng Hrê
Tra cứu
Sắp xếp gần đúng
Sắp xếp theo alphabet
Tìm chính xác từ
Tìm kiếm nâng cao
pêt:
trồng
phi:
gạo
eng:
từ, khoản
pơq:
cõng
pra:
đầu tra (giàn)
goi:
nguồn
nơi:
vùng, vị trí, nơi chốn
mih:
Bác, cô (người lớn tuổi hơn cha mẹ của mình)
mih:
Anh, chị (cách xưng hô của em rể,em dâu gọi anh, chị của chồng hoặc của vợ)
mon:
cháu (xưng với chú, bác, cô, dượng)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[có 1133 dòng]
THỐNG KÊ TRUY CẬP
26
Đang truy cập:
240.174
Tổng lượt: