Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
Tiếng Hrê
Tra cứu
Sắp xếp gần đúng
Sắp xếp theo alphabet
Tìm chính xác từ
Tìm kiếm nâng cao
chin:
chín (nấu chín)
ching:
chiêng
hching:
nghiêng
hachin:
chín (9)
ha chin:
chín (nấu chín)
kaching:
ven (biển, sông)
achin caq:
nấu ăn
ha chin jât:
chín mươi
hachin ngan:
chín ngàn
hachin hring:
chín trăm
1
2
3
4
5
6
[có 60 dòng]
THỐNG KÊ TRUY CẬP
20
Đang truy cập:
239.622
Tổng lượt: