Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
Tiếng Hrê
Tra cứu
Sắp xếp gần đúng
Sắp xếp theo alphabet
Tìm chính xác từ
Tìm kiếm nâng cao
khooc casênh:
hóc xương
hi calah nêh:
ngày xưa, ngày xửa
ca sêng plêh:
xương vai
pli pa neang:
trái cau
caq 'mao niu:
ăn lúa mới
ca piang jênh:
bàn chân
ca sêng kiang:
xương quai hàm
caq 'mau neo:
cơm mới
văc caxi wang:
đeo dây vàng(ở cổ)
hmoi ca hanăng:
khóc người chết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[có 107 dòng]
THỐNG KÊ TRUY CẬP
32
Đang truy cập:
240.182
Tổng lượt: