Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
Tiếng Hrê
Tra cứu
Sắp xếp gần đúng
Sắp xếp theo alphabet
Tìm chính xác từ
Tìm kiếm nâng cao
ca têh:
khoe khoang
măt ca:
mắt cá
cleang:
con ó (bay trên cao sà rất nhanh xuống đất bắt gà, bắt chuột...)
cadhop:
nắm (nắm vật gì đó không rời khỏi tay...)
cachui:
cái gùi nhỏ đựng mũi tên
cachêh:
hắt hơi
ca đac:
bỏ đi
ca văn:
cá nuôi
cachiq:
rau
oi caq:
ăn ở
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
[có 107 dòng]
THỐNG KÊ TRUY CẬP
23
Đang truy cập:
240.222
Tổng lượt: