Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
Tiếng Hrê
Tra cứu
Sắp xếp gần đúng
Sắp xếp theo alphabet
Tìm chính xác từ
Tìm kiếm nâng cao
ca 'niah jênh, ti:
móng chân, tay
ca sêng loong gênh:
xương đòn gánh
ti wê,ca dhop,vroq,patô:
tay cầm,nắm,làm,chỉ
ying ca xăt,ying đôi jay:
cầm túi xắc,cầm,xách đôi giày
'nhăc cadhôi 'mâng aih:
dù nói vậy, tuy nhiên, tuy vậy
pa drên hiwa qwiq uhnao ca wang:
sức khỏe quí hơn vàng
pa ang cleac,caiq cleacsình bụng,bung to:
sình bụng
11
[có 107 dòng]
THỐNG KÊ TRUY CẬP
32
Đang truy cập:
241.020
Tổng lượt: