HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
mạnh
mạnh lắm, quá mạnh
mạnh mẽ
mạnh, xiết (chảy mạnh, xiết), đổ xuống
Tết
Tết trồng cây
hết sức kiệt xuất, xuất sắc
cũng được
hết
đều, hầu hết đều
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO