HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
xóa cái đói, bớt cái nghèo
trĩ (chim)
mạch hơi thở, nhịp tim đập (lúc hấp hối)
dù, cho dù
dù thế nào...
tốn kém
đứng, lần, lượt
mua
Gần
hơn nơi khác, đỡ hơn nơi khác
   191    192    193    194     [có 1940 từ]
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO