HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
lông mắt
râu mép
lông mũi
cái túi, cái bị dựng
nóng nảy, giận dữ
đắng, mặn
túi
Cháu (xưng với ông bà)
phải không
xế chiều, mờ tối
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO