HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
chọn, lựa, kén chọn
Nứa
hoa, bông hoa
tia lửa, ánh lửa
gảy đàn Vroac
Tất cả, hằng (đều đặn diễn ra)
hằng ngày
hằng năm
nhiều mùa, hàng giờ
đếm
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO