HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
bề thế
khéo léo, tỉ mỉ
bão
lúng túng, ngớ ngẩn
vòng, trong vòng
mò, dò tìm kiếm
cái cớ, lý do
thường xuyên
ốm o, gầy gò
Tám(8)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO