HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
một ngàn lẻ sáu mươi
một ngàn lẻ bảy mươi
một ngàn lẻ hai
một ngàn lẻ hai mươi
một ngàn lẻ hai mươi chín
một ngàn lẻ hai mươi mốt
một ngàn lẻ hai mươi ba
một cái,một đứa
một con dao
một đứa con
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo