HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
một ngàn lẻ một
một ngàn lẻ mười
một ngàn lẻ mười chín
một ngàn lẻ mười một
một ngàn lẻ mười hai
một ngàn lẻ năm mươi
một ngàn lẻ ba mươi
một ngàn lẻ ba mươi chín
một ngàn lẻ ba mươi mốt
một ngàn lẻ bốn mươi
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo