HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
mười ba
mười bốn
mười hai
một bước
mỗi gia đình
một người
một ngàn
một ngàn (1000)
một ngàn lẻ chín mươi chín
một ngàn lẻ chín mươi
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo