HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
mười
mười một
Mười một (11)
mười ngàn
mười ba
mười bốn
mười hai
một bước
mỗi gia đình
một người
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO