HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
một trăm bảy mươi tám
một trăm triệu
một trăm hai mươi
một trăm hai mươi mốt
một trăm hai mươi hai
như cũ, mức cũ
mười
mười một
mười một (11)
mười ngàn
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo