HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
một trăm chín mươi bốn
một trăm chín mươi bảy
một trăm lẻ chín
một trăm lẻ một
một trăm lẻ ba
một trăm lẻ hai
một trăm mười
một trăm mười chín
một trăm mười một
một trăm mười ba
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo