HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
để
đẩy
tròn tròn
biết
lột da
năng động, biết nghĩ biết cố gắng
biết phòng ngừa
biết tằn tiện, tiếc của
biết mua bán
biết/ biết tin
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo