HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
biết phòng ngừa
biết tằn tiện, tiếc của
biết mua bán
biết/ biết tin
biết yêu thương, trìu mến, biết quý mến
biết mến khách
đẩy lên
gót chân
cái ly
Chúng tôi (2 người)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO