HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
đi học
đi họp
đi đã qua (vượt quá)
đi lại, trở về, lại về
lần lần, từ từ (như Tiếng Việt)
gợn sóng, lăn tăn, nước động nhè nhẹ
la mắng
la rầy, quở mắng
mở, (cởi)ra
cởi bỏ gánh nặng(nặng nhọc)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo