HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
đẩy lùi
khố
kêu, hót (chim)
nhỏ giọt
chôn cất
quay sợi
niệm thần chú, vái cúng
niệm thần chú, xói phép
con tôm
Các lũ, cả bọn
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO