HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
dư giả
giữ được
đứng
giúp đỡ
giúp đỡ
Sợ sệt
nằm
chết, tử vong
mủng đựng trầu cau (mẹt trầu cau)
củ gừng núi
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo