HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
thuốc lá
Thuốc uống
xấu, xui xẻo, rủi ro
bẫy chuột
kim may
sâu
sâu (vùng sâu, vùng xa)
giữ
dư giả
giữ được
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO