HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
tắm rửa, tắm nước
hung tợn, hung dữ, ác độc
sư tử
mích mẻ răng
huyện
quét
quét nhà
hết sạch
ngày nay, hiện nay
việc làm, công việc làm
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO