HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
chôn cất
tắm
tắm rửa, tắm nước
hung tợn, hung dữ, ác độc
sư tử
mích mẻ răng
huyện
quét
quét nhà
hết sạch
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo