HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
rụng răng
tuột quần
nghiêm trọng, dữ dội
thổi
nhớ, ghi nhớ
nhớ (biết ơn)
nhớ tuổi, nhớ năm
thăm
hòn đá
trán
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo