HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
chín mươi chín
chín mươi mốt
chín mươi ba
chín mươi hai
cái miệng
miệng nói
khuôn mặt
bộ mặt, hình ảnh
ngóng, nghe
lắng tai nghe
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo