HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
Cô, chú , cậu, mợ, dượng, dì
lâu đời
điện
rước, đưa
cuộn tròn, vênh vẹo
đọc
nổ
tay sai (theo chân tay để sai bảo)
trước
độc địa (tâm ác)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO