HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
rất lâu đời
lâu (dùng dhuinh là khi so với thời gian, sự kiện)
lâu (lâu lắm)
cô, chú , cậu, mợ, dượng, dì
lâu đời
điện
rước, đưa
cuộn tròn, vênh vẹo
đọc
nổ
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo