HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
mái nhà mồ
để, mặc/để nó, mặc nó....
cái dù
Dù, cái ô (ác, dữ, hung)
Lâu, cũ
lâu (lâu lắm)
lâu đời, xa xưa, quá cũ xưa
rất lâu đời
lâu (dùng hluinh là khi so với thời gian, sự kiện)
lâu (lâu lắm)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO