HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
Nước sông
nước mưa
nước ngọt
giọt sương
biển, nước biển
nước ngoài
Mật ong
suối nhỏ
nâng, đỡ dậy, vớt lên
Nâng lên, đỡ lên, vực dậy
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO