HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
buổi sáng
chung tay, xông xáo
quá trình làm ăn, cuộc sống
bột, cám, cám heo
đồng đều, bằng nhau
bề lớn, bề to
bề ngắn
hướng đi lên
mạnh lên
bề dài
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO