HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
kêu
kêu gọi, gọi là
dốc, triền dốc
khô
khô khốc
bề mặt, lưng
rào (rào kín mít)
Cưa
nóc nhà
cưa cây
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo