HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
cơ hội
giỏi
thích tìm hiểu / thích thật
rõ ràng, chắc chắn
thuốc
xuống
đứng
thơm, dứa
Dựa
giữ, bảo vệ
   191    192    193    194   [có 1940 từ]
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO